TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tagtäglich

hàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày này qua ngày khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày nào cũng vậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tagtäglich

tagtäglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der angehende Facharbeiter in der Kunststofftechnik hat tagtäglich mit einer Vielzahl von Kunststoffen, aber auch mit einer Reihe metallischer Werkstoffe zu tun. Aus diesem Grund ist es für ihn von grundlegender Bedeutung die wichtigen Eigenschaften dieser Werkstoffe zu kennen.

Công nhân chuyên ngành kỹ thuật chất dẻo làm việc hằng ngày với nhiều loại chất dẻo cũng như với các loại vật liệu kim loại, do đó cũng cần biết những tính chất quan trọng của những loại vật liệu này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tagtäglich /adv/

hàng ngày, ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy.