TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nểi bật

nểi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nểi danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nểi bật

herausheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prominent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Muster hebt sich aus dem dunklen Unter grund gut heraus

hoa văn nổi bật trên nền màu thẫm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausheben /(st. V.; hat)/

nểi bật; nổi lên; nổi trội [aus + Dat ];

hoa văn nổi bật trên nền màu thẫm. : das Muster hebt sich aus dem dunklen Unter grund gut heraus

prominent /[promi'nent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) nểi danh; kiệt xuất; nểi bật (herausragend, bedeutend);