Việt
nói trọ trẹ
phát âm sai.
nói dại
nói xằng.
phát âm sai
nói lộn xộn
nói lẫn lộn nhiều thứ tiếng
Đức
radebrechen
kauderwelschen
radebrechen /(sw. V.; radebrecht, radebrechte, hat geradebrecht, zu radebrechen)/
nói trọ trẹ; phát âm sai (một thứ tiếng);
kauderwelschen /(sw. V.; hat)/
nói trọ trẹ; nói lộn xộn; nói lẫn lộn nhiều thứ tiếng;
radebrechen /(không tách)/
nói trọ trẹ, phát âm sai.
kauderwelschen /vt, vi/
1. nói trọ trẹ; 2. nói dại, nói xằng.