Việt
cùng nói một Ịượt chẳng ai nghe ai
nói lộn xộn 1
nói trọ trẹ
nói lộn xộn
nói lẫn lộn nhiều thứ tiếng
Đức
durcheinander
kauderwelschen
durcheinander /re.den (sw. V.; hat)/
cùng nói một Ịượt chẳng ai nghe ai; nói lộn xộn 1;
kauderwelschen /(sw. V.; hat)/
nói trọ trẹ; nói lộn xộn; nói lẫn lộn nhiều thứ tiếng;