Việt
làm... yéu đi
nói lỏng
làm... lỏng ra
Đức
zurückschrauben
die Entwicklung zurück schrauben
làm chậm nhịp độ phát triển; ~
zurückschrauben /vt/
làm... yéu đi, nói lỏng, làm... lỏng ra; die Entwicklung zurück schrauben làm chậm nhịp độ phát triển; zurück