Việt
làm... yéu đi
nói lỏng
làm... lỏng ra
làm yếu đi
nới lỏng
giảm bớt
hạ thấp
cắt giảm
Đức
zurückschrauben
der Energieverbrauch muss zurückgeschraubt werden
cần phải cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng.
die Entwicklung zurück schrauben
làm chậm nhịp độ phát triển; ~
zurückschrauben /(sw. V.; hat)/
làm yếu đi; nới lỏng; giảm bớt; hạ thấp; cắt giảm;
der Energieverbrauch muss zurückgeschraubt werden : cần phải cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng.
zurückschrauben /vt/
làm... yéu đi, nói lỏng, làm... lỏng ra; die Entwicklung zurück schrauben làm chậm nhịp độ phát triển; zurück