pastoral /[pasto'rad] (Adj.)/
(thuộc) mục đồng;
đồng quê (ländlich, idyllisch);
Geißhirt /der (südd., österr., Schweiz.)/
người chăn dê;
mục đồng (Ziegenhirt);
Hirtenjunge /der/
mục đồng;
chú bé chăn súc vật (cừu, bò );
Hirte /der; -n, -n/
người chăn đàn gia súc (trâu, bò, cừu );
mục đồng;
mục tử;
Đấhg chăn chiên, Đức Chúa Jesus. : der Gute Hirte (bibl.)
Schwaiger /der, -s, - (bayr., österr.)/
người chăn súc vật trên núi;
mục đồng;
mục tử;