TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwaiger

ngưòi chăn súc vật trên núi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chăn súc vật trên núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm phó mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwaiger

Schwaiger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwaiger /der, -s, - (bayr., österr.)/

người chăn súc vật trên núi; mục đồng; mục tử;

Schwaiger /der, -s, - (bayr., österr.)/

người làm phó mát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwaiger /m -s, =/

ngưòi chăn súc vật trên núi.