TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở khóa

mở khóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vặn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở chốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở dây đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo dây thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải mã

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

mở khóa

 unlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decryption

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

mở khóa

aufschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entriegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entschlüsselung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mở khóa

décryptage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entsperrbares Rückschlagventil

Van một chiều mở khóa được

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Selektive Entriegelung.

Mở khóa chọn lọc.

Die Schlepphebel sind entriegelt.

Cò gánh được mở khóa.

Automatische Verriegelung/Entriegelung.

Tự động khóa/mở khóa.

Crash-Entriegelung.

Mở khóa khi bị tai nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat mir das Zimmer aufge schlossen

anh ấy đã mở cửa phòng cho tôi

der Lehrer hat den Schalem den Sinn des Gedichts aufgeschlossen

(nghĩa bóng) thầy giáo đã giải thích cho học sinh rõ ý nghĩa của bài thơ

eine neue Welt schloss sich ihm auf

một chân trời mới mở ra cho chàng.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

giải mã,mở khóa

[DE] Entschlüsselung

[VI] giải mã, mở khóa

[EN] decryption

[FR] décryptage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsperren /(sw. V.; hat)/

(landsch , bes südd , ôsterr ) mở khóa;

aufschließen /(st V.; hat)/

vặn ra; mở khóa;

anh ấy đã mở cửa phòng cho tôi : er hat mir das Zimmer aufge schlossen (nghĩa bóng) thầy giáo đã giải thích cho học sinh rõ ý nghĩa của bài thơ : der Lehrer hat den Schalem den Sinn des Gedichts aufgeschlossen một chân trời mới mở ra cho chàng. : eine neue Welt schloss sich ihm auf

entriegeln /(sw. V.; hat)/

mở chốt ra; mở khóa;

aufschnallen /(sw. V.; hat)/

mở dây đai; tháo dây thắt lưng; mở khóa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unlock /điện tử & viễn thông/

mở khóa

unlock /điện tử & viễn thông/

không khóa, mở khóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mở khóa

aufschließen vt, öffnen vt; (thắt lưng) aufschnallen vt, aufriegen vt.