TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufsperren

mở rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ toang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở toang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufsperren

aufsperren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

inwendig liegen zwei Löwen, die den Rachen aufsperren,

Trước mặt anh sẽ là hai con sư tử đứng há mõm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsperren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) mở rộng; mở toang; kéo mở ra;

aufsperren /(sw. V.; hat)/

(landsch , bes südd , ôsterr ) mở khóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsperren /vt/

mở rộng, mỏ toang;