TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏm đá

mỏm đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghềnh đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

núi đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối đá chất chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mỏm đá

 cliff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cliff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mỏm đá

Klippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Felsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer Welt ohne Zukunft liegt jenseits der Gegenwart das Nichts, und die Menschen klammern sich an sie, als hingen sie an einer Klippe.

Trong một thế giới không tương lai thì bên kia của hiện tại là hư vô và con người bám lấy hiện tại như bám vào một mỏm đá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world without future, beyond the present lies nothingness, and people cling to the present as if hanging from a cliff.

Trong một thế giới không tương lai thì bên kia của hiện tại là hư vô và con người bám lấy hiện tại như bám vào một mỏm đá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blinde Klippe

đá ngầm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klippe /f =, -n/

cái] mỏm đá, ghềnh đá, khôi đá, tăng đá, đá ngầm, ám tiêu; blinde Klippe đá ngầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Felsen /['felzon], der; -s, -/

núi đá; khối đá chất chồng; mỏm đá; ghềnh đá;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klippe /f/VT_THUỶ/

[EN] cliff, rock

[VI] vách đá, mỏm đá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cliff /y học/

mỏm đá

 rock /y học/

mỏm đá (địa lý)

 cliff

mỏm đá

 rock

mỏm đá (địa lý)