Việt
ám tiêu
rạn
đá ngầm
bãi cát nông
doi cát ngầm
mép buồm
rạn.
mỏm đá ngầm
mỏm đá
ghềnh đá
khôi đá
tăng đá
■ rạn 2 Riff
der
Anh
reefal
biohermal
twart
cay
reef
Đức
Riff
Reff
Felsenriff
Klippe
raten
-[e]s, -s (Musik)
khúc nhạc láy, lời hát lặp đi lặp lại.
blinde Klippe
đá ngầm.
raten /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Riff [rif], das; -[e]s, -e/
đá ngầm; ám tiêu; ■ rạn 2 Riff; der;
khúc nhạc láy, lời hát lặp đi lặp lại. : -[e]s, -s (Musik)
Riff /n-(e)s, -e/
đá ngầm, ám tiêu, rạn.
Felsenriff /n -(e)s, -e/
mỏm đá ngầm, ám tiêu, rạn;
Klippe /f =, -n/
cái] mỏm đá, ghềnh đá, khôi đá, tăng đá, đá ngầm, ám tiêu; blinde Klippe đá ngầm.
Riff /nt/VT_THUỶ/
[EN] reef
[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm
Reff /nt/VT_THUỶ/
[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm; mép buồm
reef /hóa học & vật liệu/
reefal,biohermal
ám tiêu( thuộc)
rạn, ám tiêu (san hô); bãi cát nông, doi cát ngầm