TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng cắt

mặt phẳng cắt

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

mạt phắng trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ. mặt cắt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mặt phẳng cắt

Cutting plane

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cut plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

clipping plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plane of shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plane section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipping plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane of shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plane of shearing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shear plane

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cut plane

mặt phẳng cắt; cơ. mặt cắt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shear plane

mạt phắng trượt; mặt phẳng cắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plane of shearing

mặt phẳng cắt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cutting plane

mặt phẳng cắt (mặt cắt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut plane

mặt phẳng cắt

clipping plane

mặt phẳng cắt

plane of shear

mặt phẳng cắt

plane section

mặt phẳng cắt

 clipping plane, cut plane, plane of shear, plane section

mặt phẳng cắt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cutting plane

mặt phẳng cắt (mặt cắt)

Từ điển cơ khí-xây dựng

Cutting plane /CƠ KHÍ/

mặt phẳng cắt (mặt cắt)