TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cutting plane

mặt phẳng cắt

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

cutting plane

Cutting plane

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cutting plane

mặt phẳng cắt (mặt cắt)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cutting plane

mặt phang cắt, mặt cắt. Mặt cắt dùng trong các bản vẽ máy bay để mô tả một hình chiếu phụ, giúp người đọc hình dung rõ hơn về một bộ phận hay một chi tiết máy; ngoài ra nó còn cho biết hình chiếu đó được vẽ từ mặt cắt nào.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cutting plane

mặt phẳng cắt (mặt cắt)

Từ điển cơ khí-xây dựng

Cutting plane /CƠ KHÍ/

mặt phẳng cắt (mặt cắt)