TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất giá

mất giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mất giá

 devaluation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 devalue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depreciation

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

mất giá

abgleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie lächeln und bezahlen umgehend, denn das Geld verliert seinen Wert.

Họ mỉm cười trả tiền ngay vì tiền đang mất giá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They smile and pay promptly, for money is losing its value.

Họ mỉm cười trả tiền ngay vì tiền đang mất giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Dollar gleitet ab

đồng đô la bị giảm giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

giảm giá trị; mất giá;

đồng đô la bị giảm giá. : der Dollar gleitet ab

Từ điển phân tích kinh tế

depreciation

mất giá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 devaluation, devalue /xây dựng/

mất giá