TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm giá trị

giảm giá trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mất giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự hư hỏng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

giảm giá trị

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deterioration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Deterioration

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

giảm giá trị

abgleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Dollar gleitet ab

đồng đô la bị giảm giá.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Deterioration

Sự hư hỏng, giảm giá trị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

giảm giá trị; mất giá;

đồng đô la bị giảm giá. : der Dollar gleitet ab

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciation

giảm giá trị

 deterioration

giảm giá trị

 depreciation, deterioration /điện tử & viễn thông/

giảm giá trị

Quy trình trong đó các thiết bị, vật liệu và các công trình bị giảm chất lượng do thời gian và tác động vật lý của môi trường.

The process by which equipment, materials, and structures lose their quality over time due to physical effects of the environment.