TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch tam giác

mạch tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

mạch tam giác

delta circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 delta circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delta connection

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mạch tam giác

Dreieckschaltung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mạch tam giác

circuit delta

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch tam giác

[DE] Dreieckschaltung

[VI] mạch tam giác

[EN] delta circuit

[FR] circuit delta

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dreieckschaltung

[EN] delta connection

[VI] Mạch tam giác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delta circuit

mạch tam giác

delta circuit

mạch tam giác