TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delta connection

sự nối tam giác

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết nối delta 211

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mối nối tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối delta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các nối tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách đấu tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách mắc tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối dây tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết nối delta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mạch tam giác

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

nối tam giác <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự/mạch nối tam giác

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kỹ. đấu kiểu tam giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cách nối đenta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

delta connection

delta connection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 triangle connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

delta connection

Dreieckschaltung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deltaschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreiecksschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

delta connection

connexion delta

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

connexion triangle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couplage en delta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couplage en triangle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupement en triangle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montage en triangle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delta connection /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Deltaschaltung; Dreieckschaltung

[EN] delta connection

[FR] connexion triangle; couplage en delta; couplage en triangle; groupement en triangle; montage en triangle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreieckschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] delta connection

[VI] sự nối tam giác

Dreieckschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] delta connection

[VI] sự nối tam giác

Dreiecksschaltung /f/V_LÝ/

[EN] delta connection

[VI] sự nối tam giác

Deltaschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] delta connection

[VI] cách nối đenta

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delta connection

sự nối tam giác

Từ điển toán học Anh-Việt

delta connection

kỹ. đấu kiểu tam giác

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

delta connection

[DE] Dreieckschaltung

[VI] sự/mạch nối tam giác

[EN] delta connection

[FR] connexion delta

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dreieckschaltung

delta connection

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dreieckschaltung

[EN] delta connection

[VI] nối tam giác < đ>

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dreieckschaltung

[EN] delta connection

[VI] Mạch tam giác

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

delta connection

sự nối tam giác Một phương pháp nối ba phần tử điện để tạo thành mạch điện có hình tam giác (giống kí hiệu delta).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delta connection

mối nối tam giác

delta connection

sự nối delta

delta connection

sự nối tam giác

delta connection /hóa học & vật liệu/

các nối tam giác

delta connection /hóa học & vật liệu/

mối nối tam giác

delta connection

các nối tam giác

delta connection

cách đấu tam giác

delta connection

cách mắc tam giác

delta connection

nối dây tam giác

delta connection

nối tam giác

delta connection

sự kết nối delta

delta connection, triangle connection /điện lạnh/

sự nối tam giác

Tự điển Dầu Khí

delta connection

o   sự nối tam giác

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delta connection

sự kết nối delta 211