TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch phân nhánh

mạch phân nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch phân nhánh

 branched chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branched chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Hockdruckverfahren hergestellten PE-LD entstehen dagegen verzweigte Ketten (Bild 4).

Ngược lại, PE-LD được sản xuất bằng phương pháp áp suất cao nên có các mạch phân nhánh (Hình 4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branched chain /hóa học & vật liệu/

mạch phân nhánh

branched chain

mạch phân nhánh