TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

branched chain

dãy phân nhánh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch phân nhánh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nhánh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

branched chain

branched chain

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branched chain

dãy phân nhánh

branched chain

mạch phân nhánh

Tự điển Dầu Khí

branched chain

o   dãy phân nhánh, mạch phân nhánh

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

branched chain

mạch nhánh