TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch ngừng thi công

mạch ngừng thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

khe thi công

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

mạch ngừng thi công

construction joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 construction joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

day joint

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

mạch ngừng thi công

Arbeitsfugen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Arbeitsfugen

[VI] khe thi công, mạch ngừng thi công

[EN] day joint, construction joint

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction joint /xây dựng/

mạch ngừng thi công

construction joint

mạch ngừng thi công