TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

construction joint

Khe thi công

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mạch ngừng thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mạch xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe nối thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

construction joint

Construction joint

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

day joint

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

construction joint

Arbeitsfuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betonierfuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konstruktionsfuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tagesfuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsfugen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

construction joint

Joint de fin de journée

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint de construction

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reprise de bétonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint de chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint de reprise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Arbeitsfugen

[VI] khe thi công, mạch ngừng thi công

[EN] day joint, construction joint

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsfuge /f/XD/

[EN] construction joint

[VI] mạch xây dựng, mạch kết cấu (của bêtông)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction joint

[DE] Betonierfuge

[EN] construction joint

[FR] reprise de bétonnage

construction joint

[DE] Arbeitsfuge; Konstruktionsfuge; Tagesfuge

[EN] construction joint

[FR] joint de chantier; joint de construction; joint de fin de journée; joint de reprise

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CONSTRUCTION JOINT

khe thi công Khe nổi giữa bêtông đã đổ và bêtông mới đổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construction joint

khe nối thi công

construction joint

khe thi công

construction joint

mạch ngừng thi công

construction joint

mạch thi công

construction joint

mạch xây dựng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Construction joint

[EN] Construction joint [hình 5]

[VI] Khe thi công

[FR] Joint de fin de journée; joint de construction

[VI] Khe nối được bố trí ở cuối ngày thi công hoặc theo yêu cầu thi công.