TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch nước

mạch nước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguồn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn nưdc khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông lượng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò xo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhíp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đàn hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

suối nguồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giếng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bật ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nảy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắp lò xo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắp nhíp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mùa xuân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. mạch nước

1. mạch nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhánh sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kênh cấp nước 2. kênh dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch quặng phụ 3. đồng cỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mạch nước

 feeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fountain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wellhead

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spring

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1. mạch nước

feeder

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mạch nước

Sprudel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ader

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Kühlwasserkreis einer Anlage befinden sich 340 Liter Kühlwasser mit einer Temperatur von 20 °C. Auf welche Temperatur wird die Kühlwassermenge erwärmt, wenn damit 7500 kJ Wärme abgeführt wird? (cWasser = 4,19 kJ/ kg K)

Trong mạch nước làm mát của một thiết bị có 340 lít nước ở nhiệt độ 20 °C. Vậy nước sẽ lên đến nhiệt độ nào khi phải tải đi 7.500 kJ nhiệt lượng? (cnước = 4,19 kJ/ kg K)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bestimmte klimatische Bedingungen führen dann zu Niederschlägen, die als Regen, Hagel, Schnee, Reif, Tau oder Nebel auf die Oberflächen zurückkommen.

Trong một số điều kiện khí hậu nhất định, mây trở thành mưa, mưa đá, tuyết, sương muối, sương giá hay sương mù rơi xuống mặt đất rồi thấm qua đất bổ sung mạch nước ngầm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spring

lò xo, nhíp, đàn hồi, suối nguồn, giếng, hố, lỗ, nguồn nước, mạch nước, bật ra, nảy ra, lắp lò xo, lắp nhíp, mùa xuân

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprudel /m -s, =/

1. mạch, mạch nước, nguồn nưdc khoáng; 2. nước, hơi ga; 3. (nghĩa bóng) thông lượng (ngôn từ).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wellhead

mạch nước; vòi nước, nguồn nước

feeder

1. mạch nước ; nhánh sông ; kênh cấp nước 2. kênh dẫn (của thể nấm) ; mạch quặng phụ 3. đồng cỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeder, fountain

mạch nước

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạch nước

Quelle f, Ader f, Sprudel m