TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi ga

khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn nưdc khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông lượng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hơi ga

Gas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprudel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Gas ánstekken

đốt khí,

das Gas ábstel/en

tắt khí;

j-m das Gas ábdrehen

(tục) cho ai sang thế giói bên kia, cho ai về chầu ông bà ông vải.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gas /n -es, -e/

khí, hơi ga, chất khí, thể khí; (quân sự) chất độc; Gas geben 1) (hàng không) tăng ga, dấn ga, tàng tóc độ; 2) tăng cường độ, tăng lực nhịp độ; auf - géhen (kĩ thuật) cung cấp khí; das Gas ánstekken đốt khí, das Gas ábstel/en tắt khí; j-m das Gas ábdrehen (tục) cho ai sang thế giói bên kia, cho ai về chầu ông bà ông vải.

Sprudel /m -s, =/

1. mạch, mạch nước, nguồn nưdc khoáng; 2. nước, hơi ga; 3. (nghĩa bóng) thông lượng (ngôn từ).