TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch điện chính

mạch điện chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mạch điện nạp ắc qui

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mạch điện nạp ắc quy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mạch điện chính

main circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging circuit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mạch điện chính

Ladestromkreis

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ladestromkreis (Hauptstromkreis Bild 2c).

Mạch điện nạp ắc quy (Mạch điện chính, Hình 2c).

Dieser Vorgang erfolgt so lange, bis das Ritzel einspurt und der Hauptstromkreis geschlossen wird.

Quá trình này được kéo dài cho đến khi pi nhông ăn khớp và mạch điện chính đóng lại.

Beim Startversuch unterbricht das Relais die Verbindung zwischen KI. 50g und 50h, wenn nach wenigen Sekunden an der Starterklemme 48 nicht mindestens 20 V anliegen. Dies ist dann der Fall, wenn das Ritzel nicht einspuren und das Steuerrelais dabei den Hauptstromkreis (Kl.30) nicht schließen kann.

Khi thử khởi động, rơle sẽ gián đoạn sự nối kết giữa kẹp 50g và 50h nếu sau một vài giây ở kẹp khởi động 48 không có điện áp tối thiểu 20 V. Đây là trường hợp khi pi nhông không ăn khớp và rơle điều khiển lúc đó không thể đóng mạch điện chính (kẹp 30) lại.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ladestromkreis

[EN] charging circuit

[VI] Mạch điện nạp ắc qui, mạch điện chính

Ladestromkreis

[EN] Charging circuit

[VI] Mạch điện nạp ắc quy, mạch điện chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main circuit

mạch điện chính

 main circuit /xây dựng/

mạch điện chính