TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

main circuit

Mạch chính

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch điện chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

main circuit

main circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traction circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

main circuit

Hauptstromkreis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hauptstrombahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugstromkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

main circuit

circuit principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit de puissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit de traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

main circuit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hauptstrombahn

[EN] main circuit

[FR] circuit principal

main circuit,power circuit,traction circuit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hauptstromkreis; Zugstromkreis

[EN] main circuit; power circuit; traction circuit

[FR] circuit de puissance; circuit de traction; circuit principal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptstromkreis /m/ĐIỆN/

[EN] main circuit

[VI] mạch chính

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Mạch chính

main Circuit

Tất cà các phần dẫn của tủ điện đóng cắt và điều khiển có vỏ bọc bằng kim loại có trong mạch điện mà mạch này được thiết kế để truyền tài điện năng. [IEV 441-13-02, có sửa đổi]

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hauptstromkreis

main circuit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main circuit

mạch điện chính