TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

múc

múc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

múc cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát cạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức dộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị đo lưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ đo lường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cóc đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mực

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẳng cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thìa múc

thìa múc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gáo múc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gàu múc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

múc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

múc

ladle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to scoop

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to ladle

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 ladle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thìa múc

scoop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

múc

schöpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufschöpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschöpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rangstufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spiegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mực

Stand 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da sprang er ganz erschrocken auf, lief zu dem Brunnen und schöpfte daraus mit einem Becher, der daneben stand, und eilte, daß er fortkam.

Sợ cuống lên, chàng vùng dậy, chạy thẳng ra giếng. Cạnh giếng có sẵn một cái cốc, chàng cầm cốc múc nước đổ vào bình, rồi vội vã ra về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suppe auf die Teller schöpfen

múc xúp ra đĩa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Atem schöpfen

nghĩ lấy SÚC;

Mut schöpfen

tươi tỉnh lên, hơi phấn chấn lên;

ohne Maß und Ziel

không có chừng mực, vô độ;

über alle Maß en

quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong;

zwei Maß Bier

hai cốc bia^eín

gerüttelt und geschüttelt Maß

tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa

dem Stand 1 (von D) liegen

vượt múc; 4. chiều hưóng, phương hưóng (hành động); 5. (sử) đẳng cấp, tầng lóp;

der dritte Stand 1

đẳng cắp thứ ba; ein

Mann von Stand 1 und Würden

ngưòi có uy tín, ngưòi có thế lực.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scoop

thìa múc, gáo múc, gàu múc, múc, xúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schopfen /CJcepfon] (sw. V.; hat)/

múc; tát;

múc xúp ra đĩa. : Suppe auf die Teller schöpfen

Spiegel /[’Jpi:gal], der; -s, -/

bề mặt; mặt; múc; mực (sông, hồ, ao V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schöpfen /vt/

múc, tát (nưóc); frische Luft schöpfen thỏ không khí trong lành; Atem schöpfen nghĩ lấy SÚC; Mut schöpfen tươi tỉnh lên, hơi phấn chấn lên; Trost - được an ủi; Argwohn Verdacht] gegen j-n - đâm nghi, sinh nghi, nghi ngò.

aufschöpfen /vt/

múc, tát, múc cạn, tát cạn.

erschöpfen /vt/

1. múc, tát; múc cạn, tát cạn; 2. (nghĩa bóng) làm cạn, làm kiệt (màu mđ của đất...), sử dụng, tận dụng;

Rangstufe /f =, -n/

1. hàm, cấp, bậc, quan hàm, quân hàm; 2. múc, mức dộ, cấp.

Maß /n-es, -e/

1. đơn vị đo lưòng, độ đo, dụng cụ đo lường; in dem - e wie, als (thành ngữ) cú càng... lại càng...; 2. kích thưdc, thưóc đo, óng đong; (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, chuẩn mực, chuẩn độ; 3. múc, mực, múc độ, chừng mực, giói hạn; ohne Maß und Ziel không có chừng mực, vô độ; über alle Maß en quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong; zwei Maß Bier hai cốc bia^eín gerüttelt und geschüttelt Maß tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý, đầy dẫy, vô thiên lủng; mít eigenem - (e) messen suy bụng ta ra bụng ngưài.’

Stand 1 /m -(e)s, Ständ/

m -(e)s, Stände 1. địa điểm, vị trí; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huống, trạng huống; 3.mực, múc, múc độ, trình độ, múc độ, cấp, bậc; über dem Stand 1 (von D) liegen vượt múc; 4. chiều hưóng, phương hưóng (hành động); 5. (sử) đẳng cấp, tầng lóp; der dritte Stand 1 đẳng cắp thứ ba; ein Mann von Stand 1 und Würden ngưòi có uy tín, ngưòi có thế lực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ladle

múc

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

múc

to scoop, to ladle

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

múc

schöpfen vt; múc nước Nasser schöpfen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schöpfen /vt/SỨ_TT/

[EN] ladle

[VI] múc