TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mét khối

mét khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mét khối

cubic meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cu.m

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cu.m.

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cubic metre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mét khối

Kubikmeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jeder Kubikmeter Abwasser verbraucht für den mikrobiologischen Abbau der organischen Schmutzfracht so viel Sauerstoff, wie in 5000 m3 luftgesättigtem Wasser enthalten sind.

Số lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ cho mỗi mét khối nước thải, tương đương với số oxy có trong 5000 m³ không khí bão hòa.

Dabei wird bei der Auslegung von Filtern zur Sterilluftgewinnung für aerobe Fermentationen in einem Bioreaktor von einer Keimbelastung von 10 000 Keimen pro Kubikmeter Luft ausgegangen.

Theo đó được giả định, trong khi thành lập bộ lọc để khai thác không khí vô trùng cho quá trình lên men hiếu khí trong một lò phản ứng sinh học, có 10.000 vi trùng trong một mét khối không khí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einheiten: 1 Kubikmeter = 1 m3 = 103 dm3 = 106 cm3 = 109 mm3

Đơn vị: 1 mét khối = 1 m3 = 103 dm3 = 10(R) cm3 = 10(R) mm3

Die absolute Luftfeuchtigkeit ist die Wassermenge in Gramm, die in einem Kubikmeter Luft vorhanden ist.

Độ ẩm tuyệt đối (tính bằnggram) là lượng nước chứa trong một mét khối không khí.

deran gibt, wie viel Kubikmeter Luft in einer Stunde durch einen Meter Fugenlänge bei einem Druckunterschied von 10 Pa über die Fuge aus-getauscht wird.

Hệ số này cho biết bao nhiêu mét khối không khí được trao đổi qua nơi giáp nối cóchiều dài 1 mét ở áp suất chênh lệch là 10Pa trong thời gian 1 giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kubikmeter /der, auch/

(Zeichen: m 3 ) mét khối;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kubikmeter /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] cu.m., cubic meter (Mỹ), cubic metre (Anh)

[VI] mét khối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cubic meter

mét khối

 cu.m

mét khối

 cu.m, cubic meter /đo lường & điều khiển;y học;y học/

mét khối