TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cubic meter

mét khối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cubic meter

cubic meter

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cu.m.

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cubic metre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cubic meter

Kubikmeter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cubic meter

mètre cube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kubikmeter /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] cu.m., cubic meter (Mỹ), cubic metre (Anh)

[VI] mét khối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cubic meter /TECH/

[DE] Kubikmeter

[EN] cubic meter

[FR] mètre cube

cubic meter /TECH/

[DE] Kubikmeter

[EN] cubic meter

[FR] mètre cube

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kubikmeter

cubic meter (US)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cubic meter

mét khối

Tự điển Dầu Khí

cubic meter

['kju:bik 'mi:tə]

o   mét khối

Đơn vị trong hệ SI dùng để đo lường thể tích. Một mét khối chứa 35, 315 ft3. Đơn vị phổ biến là thùng thì có thể chuyển thành đơn vị quốc tế bằng cách nhân với 0, 1590. ở một số nước dùng mét khối để đo thể tích dầu thô.