TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã thao tác

mã thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã phép toán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mã thao tác

 op code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 op code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Operation Code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

op code

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation code

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mã thao tác

Operationscode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Operationsschlüssel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Operationscode /m/M_TÍNH/

[EN] op code, operation code

[VI] mã thao tác; mã phép toán

Operationsschlüssel /m/M_TÍNH/

[EN] op code, operation code

[VI] mã phép toán; mã thao tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 op code, op code, Operation Code

mã thao tác