TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 operation code

mã vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã phép toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy mã hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 operation code

 operation code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opcode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operation code trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 op-code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 op code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 op code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation code /điện tử & viễn thông/

mã vận hành (của máy tính)

 opcode, operation code /toán & tin/

mã phép toán

 opcode, operation code /toán & tin/

mã vận hành (của máy tính)

operation code trap, operation code

bẫy mã hoạt động

 op-code, opcode, Operation Code

mã hoạt động

 op code, op code, Operation Code

mã thao tác