TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy khuấy cánh quạt

máy khuấy cánh quạt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy khuấy cánh quạt

blade paddle stirrer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Propeller stirrer

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Propeller

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

blade mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blade mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy khuấy cánh quạt

Propellerrührer

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Propellerrührer

Máy khuấy cánh quạt

Wirkung wie Propellerrührer aber bessere Dispergierwirkung und größere Durchmesser möglich (günstig für große Behälter)

Tác dụng như máy khuấy cánh quạt nhưng cho độ phân tán cao hơn và có thể thiết kế đường kính lớn (thích hợp cho bình to)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blade mixer

máy khuấy cánh quạt

 blade mixer /hóa học & vật liệu/

máy khuấy cánh quạt

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Propellerrührer

[EN] Propeller

[VI] Máy khuấy cánh quạt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Propellerrührer

[EN] Propeller stirrer

[VI] Máy khuấy cánh quạt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

blade paddle stirrer

máy khuấy cánh quạt