TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

propeller

chân vịt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cánh quạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động cơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chân vịt tàu thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đẩy tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đẩy chân vịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Máy khuấy cánh quạt

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

hướng trục

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
 air propeller

chong chóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

propeller

propeller

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

check

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ship's propeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
2-blade propeller

2-blade propeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

two-blade propeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
4-blade propeller

4-blade propeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four-blade propeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
3-blade propeller

3-blade propeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

three-blade propeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 air propeller

 air propeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

propeller

Propeller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiffsschraube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiffspropeller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schraube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Propellerrührer

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
2-blade propeller

Zweiblattluftschraube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
4-blade propeller

Vierblattluftschraube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
3-blade propeller

Dreiblattluftschraube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

propeller

hélice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hélice de bateau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hélice de navire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
2-blade propeller

hélice bipale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
4-blade propeller

hélice quadripale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
3-blade propeller

hélice tripale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air propeller, propeller

chong chóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propeller /TECH/

[DE] Propeller

[EN] propeller

[FR] hélice

propeller /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Propeller

[EN] propeller

[FR] hélice

propeller,ship's propeller /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schiffsschraube

[EN] propeller; ship' s propeller

[FR] hélice de bateau; hélice de navire

2-blade propeller,two-blade propeller /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zweiblattluftschraube

[EN] 2-blade propeller; two-blade propeller

[FR] hélice bipale

4-blade propeller,four-blade propeller /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vierblattluftschraube

[EN] 4-blade propeller; four-blade propeller

[FR] hélice quadripale

3-blade propeller,three-blade propeller /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dreiblattluftschraube

[EN] 3-blade propeller; three-blade propeller

[FR] hélice tripale

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Propeller

hướng trục (quạt)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Propeller

propeller

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

propeller

cánh quạt máy bay Cánh quạt máy bay là thiết bị tạo lực đẩy cho máy bay cánh quạt. Khi quay, do tương tác với không khí cánh quạt tạo ra một lực đẩy gần như vuông góc với mặt phẳng quay. Ngoài ý nghĩa chỉ bộ phận cánh quạt nói chung, khái niệm propeller cũng bao gồm các bộ phận điều khiển cánh quạt do nhà sản xuất cung cấp.

check,propeller

kiểm tra cánh quạt mới lắp Kiếm tra sự hoạt động của chiếc cánh quạt mới lắp trên động cơ, được tiến hành trong hoặc sau khi động cơ làm việc trên mặt đất.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Propellerrührer

[EN] Propeller

[VI] Máy khuấy cánh quạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiffspropeller /m/ÔN_BIỂN/

[EN] propeller

[VI] chân vịt tàu thuỷ; thiết bị đẩy tàu

Schiffsschraube /f/ÔN_BIỂN/

[EN] propeller

[VI] thiết bị đẩy tàu, chân vịt tàu thuỷ

Schiffsschraube /f/VT_THUỶ/

[EN] propeller

[VI] chân vịt tàu thuỷ (đóng tàu)

Propeller /m/CT_MÁY, ÔN_BlỂN, GIẤY/

[EN] propeller (bộ)

[VI] cánh quạt

Propeller /m/VT_THUỶ/

[EN] propeller

[VI] thiết bị đẩy chân vịt (đóng tàu)

Schraube /f/CT_MÁY/

[EN] bolt, propeller, screw

[VI] bulông, chân vịt, vít

Tự điển Dầu Khí

propeller

o   máy đẩy, cánh quạt, chân vịt

§   driving propeller : cánh quạt truyền động

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

propeller

One who or that which propels.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

propeller

chân vịt; cánh quạt; động cơ