TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ghi dữ liệu bay

máy ghi dữ liệu bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy ghi dữ liệu bay

flight data recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flight recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 black box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flight recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flight data recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy ghi dữ liệu bay

Flugdatenschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugdatenschreiber /m/VTHK/

[EN] flight data recorder

[VI] máy ghi dữ liệu bay, hộp đen

Flugschreiber /m/VTHK/

[EN] black box, flight recorder

[VI] hộp đen, máy ghi dữ liệu bay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flight data recorder /giao thông & vận tải/

máy ghi dữ liệu bay

 black box /giao thông & vận tải/

máy ghi dữ liệu bay

 flight recorder /giao thông & vận tải/

máy ghi dữ liệu bay

 black box

máy ghi dữ liệu bay

 flight data recorder

máy ghi dữ liệu bay

 flight recorder

máy ghi dữ liệu bay

flight recorder

máy ghi dữ liệu bay

flight data recorder

máy ghi dữ liệu bay

 black box, flight data recorder, flight recorder

máy ghi dữ liệu bay