TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp đen

hộp đen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy ghi dữ liệu bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bộ điều khiển điện tử

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

ECU

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Cụm điều khiển điện tử

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

hộp ECU

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

hộp máy tự ghi các sự kiện trong chuyến bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp máy tự động ghi các sự kiện trong chuyến bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hộp đen

black box

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

black-box

 
Từ điển phân tích kinh tế

flight data recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flight recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ECU

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

electronic control unit n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

hộp đen

Flugschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarze Box

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Blackbox

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugdatenschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hộp đen

boîte noire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FlugSchreiber /der/

hộp máy tự động ghi các sự kiện trong chuyến bay; hộp đen (Flugdatenschreiber);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flugschreiber /m -s, =/

hộp máy tự ghi các sự kiện trong chuyến bay, hộp đen; Flug

Từ điển ô tô Anh-Việt

ECU

Bộ điều khiển điện tử, ECU, hộp đen

electronic control unit n.

Cụm điều khiển điện tử, hộp ECU, hộp đen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blackbox /f/M_TÍNH, VTHK/

[EN] black box

[VI] hộp đen

Flugdatenschreiber /m/VTHK/

[EN] flight data recorder

[VI] máy ghi dữ liệu bay, hộp đen

Flugschreiber /m/VTHK/

[EN] black box, flight recorder

[VI] hộp đen, máy ghi dữ liệu bay

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hộp đen

[DE] schwarze Box

[VI] hộp đen

[EN] black box

[FR] boîte noire

Từ điển phân tích kinh tế

black-box

hộp đen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black box

hộp đen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

black box

hộp đen