TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng điều khiển

màng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cổng điều khiển

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

màng điều khiển

control film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gate strip

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

màng điều khiển

 Torleiste

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

màng điều khiển

 bande de porte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der membrangesteuerte Kraftstoffdruckregler (Bild 3) mit Saugrohranschluss befindet sich bei Zwei-Leitungs-Systemen am Verteilerrohr.

Bộ điều áp được gắn trong hệ thống 2 đường ống ở ống phân phối, được chia thành hai buồng bởi một màng điều khiển đàn hồi (Hình 3).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

màng điều khiển,cổng điều khiển

[DE]  Torleiste

[VI] màng điều khiển, cổng điều khiển

[EN] gate strip

[FR]  bande de porte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control film

màng điều khiển

 control film /đo lường & điều khiển/

màng điều khiển