TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổng điều khiển

cổng điều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

màng điều khiển

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cực cổng điều khiển

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cổng điều khiển

control gate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 control gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gate strip

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cổng điều khiển

 Torleiste

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kontrolltor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cổng điều khiển

 bande de porte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

porte de contrôle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

màng điều khiển,cổng điều khiển

[DE]  Torleiste

[VI] màng điều khiển, cổng điều khiển

[EN] gate strip

[FR]  bande de porte

cổng điều khiển,cực cổng điều khiển

[DE] Kontrolltor

[VI] cổng điều khiển; cực cổng điều khiển

[EN] control gate

[FR] porte de contrôle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control gate /toán & tin/

cổng điều khiển

Control Gate /toán & tin/

cổng điều khiển

 control gate, Control Gate /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

cổng điều khiển

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

control gate

cổng điều khiển