TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lui lại

lui lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoãn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xê đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lùi lại

lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch chuyển ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bước lùi lại

bước lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lui lại

aufschieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zurückzah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

laufenlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lùi lại

zurücksetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bước lùi lại

zurücktreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei richtiger Abstimmung muss der Kolben den Einlasskanal schließen, wenn die Frischgassäule zur Kurbelkammer zurückschwingt.

Với sự điều phối thích hợp, thì piston phải đóng cửa hút khi cột hỗn hợp khí dao động lui lại buồng trục khuỷu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schnecke zieht sich in ihr Haus zurück

con ốc sên thụt lại vào vỏ.

wir könnten die Trennwand ein Stück zurücksetzen

chúng ta có thể dời vách ngăn ra sau một đoạn.

einen Schritt zurücktreten

bước lùi lại một bước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laufenlegen /vt/

hoãn lại, lui lại, kéo dài (thời hạn); laufen

hinausschieben /vt/

1. đuổi [đẩy] ra; 2. hoãn lại, lui lại, trì hoãn, gia hạn; -

aufschieben /vt/

1. chuyển, dịch, đẩy, xê đi, để ra một bên; 2. hoãn lại, lui lại, gia hạn, triển hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/

thụt lùi; rụt lại; lui lại;

con ốc sên thụt lại vào vỏ. : die Schnecke zieht sich in ihr Haus zurück

zurücksetzen /(sw7 V.)/

(hat) lùi lại; lui lại; dịch chuyển ra sau;

chúng ta có thể dời vách ngăn ra sau một đoạn. : wir könnten die Trennwand ein Stück zurücksetzen

zurücktreten /(st. V.)/

(ist) bước lùi lại; lui lại;

bước lùi lại một bước. : einen Schritt zurücktreten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lui lại

verschieben vt, aufschieben vt lui lủi vor sich hingeben, sich fortstehlen