TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồng khí nóng

luồng khí nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

luồng khí nóng

hot blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So wird im Sprühtrockner die Produktsuspension mit Druckluft oder Inertgas durch Zerstäuberdüsen in einen heißen Luftstrom gesprüht, wo die Flüssigkeit schnell verdampft.

Vì vậy, trong máy sấy phun, các sản phẩm dung dịch được hệ thống khí nén phun xuyên qua vòi phun của luồng khí nóng, làm chất lỏng nhanh chóng bốc hơi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fügeflächen werden meist mit Düsen, durch die Warmgas strömt, vorgewärmt.

Bề mặt của mối hàn thường được làm nóng bằng luồng khí nóng trước bằng đầu phun

Neben der Vorwärmung der Naht durch einen Warmgasstrahl ist auch die Erwärmung durch Kontakt mit Heizelementen oder Wärmestrahlung möglich.

Ngoài làm nóng trước mối hàn bằng luồng khí nóng, việc nung nóng cũng cũng có thể được thực hiện bằng phần tử nung hoặc bức xạ nhiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot blast

luồng khí nóng

 hot blast

luồng khí nóng

 hot blast /điện lạnh/

luồng khí nóng