TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hot blast

luồng khí nóng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gió nóng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thổi nóng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự phun khí nóng

 
Tự điển Dầu Khí

phun khí nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hot blast

hot blast

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 blasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas blow-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas flooding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hot blast

heiße Explosion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hot blast

souffle chaud

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot blast

gió nóng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hot blast

[DE] heiße Explosion

[VI] gió nóng

[EN] hot blast

[FR] souffle chaud

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot blast

luồng khí nóng

hot blast, blasting, emission, exhale, gas blow-out, gas flooding

phun khí nóng

Tự điển Dầu Khí

hot blast

o   sự phun khí nóng; luồng khí nóng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hot blast

sự thổi nóng