TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồn lách

luồn lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịnh hót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng thủ đoạn tiến thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen lấn ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len lỏi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được nhờ mưu mô hay mưu chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo xoay xở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn cúi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu nịnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bợ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

luồn lách

schleicherisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschlängeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich sein Leben lang überall durchge schlängelt

trong cuộc sống, hắn đã khéo luồn lách khắp nơi.

sich (Dat.) etw. erschlei chen

luồn lách đạt được cái gì

sich (Dat) jmds. Vertrauen erschleichen

nịnh nọt chiếm được lòng tin của ai

du hast dir das Amt erschlichen

anh đã lên tới chức này nhờ luồn lách.

ein glatter Typ

một loại người khéo luồn lách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleicherisch /(Adj.) (abwertend)/

luồn lách; nịnh hót;

schummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

luồn lách; dùng thủ đoạn tiến thân;

durchschlängeln /sich (sw. V.; hat)/

chen lấn ngang qua; luồn lách; len lỏi qua;

trong cuộc sống, hắn đã khéo luồn lách khắp nơi. : er hat sich sein Leben lang überall durchge schlängelt

erschleichen /(st. V.; hat) (abwertend)/

đạt được nhờ mưu mô hay mưu chước; chiếm đoạt; luồn lách;

luồn lách đạt được cái gì : sich (Dat.) etw. erschlei chen nịnh nọt chiếm được lòng tin của ai : sich (Dat) jmds. Vertrauen erschleichen anh đã lên tới chức này nhờ luồn lách. : du hast dir das Amt erschlichen

glatt /[glat] (Adj.; -er, -este, ugs.: glätter, glätteste)/

khéo xoay xở; luồn cúi; xu nịnh; bợ đỡ; luồn lách;

một loại người khéo luồn lách. : ein glatter Typ