TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khéo xoay xở

khéo xoay xở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo lèo lái để đạt được mục đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn cúi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu nịnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bợ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khéo xoay xở

gewandt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gerieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

findig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich heraushelfen können

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus Schwierigkeit herauszukommen verstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

deichseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein glatter Typ

một loại người khéo luồn lách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deichseln /(sw. V-; hat) (ugs.)/

khéo léo lèo lái để đạt được mục đích; khéo xoay xở;

glatt /[glat] (Adj.; -er, -este, ugs.: glätter, glätteste)/

khéo xoay xở; luồn cúi; xu nịnh; bợ đỡ; luồn lách;

một loại người khéo luồn lách. : ein glatter Typ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khéo xoay xở

gewandt (a), gerieben (a), findig (a), beschlagen (a); sich heraushelfen können, aus Schwierigkeit herauszukommen verstehen