TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loay hoay

loay hoay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúi húi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm cúi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặm cụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hì hục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận bịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lóng nga lóng ngóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúi húi nhưng không đi đến đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa bận bịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lề mề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉ quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản đôc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

loay hoay

pusseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumhantieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hantieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zuschaffen machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich sehr beschäftigen mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich bemühen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rummachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

henimwirtschaften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Auto pusseln

lúi húi với chiếc ô tô.

an einem Gerät fummeln

loay hoay bên một cỗ máy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pusseln /vt/

bận bịu, bận rộn, loay hoay, lúi húi, cặm cụi, hì hục; hùng hục [miệt mài, cắm cúi, mải miết] làm.

herumhantieren /vi/

cặm cụi, cắm cúi, hì hục, bận rộn, bận bịu, loay hoay, lúi húi; herum

fummeln /vt/

1. làm sạch, rửa sạch, tẩy sạch, dọn sạch; 2. loay hoay, câu dầm, làm lề mề.

henimwirtschaften

vỉ quản lí, điều hành, quản đôc, bận bịu, bận rộn, loay hoay, lúi húi, cặm cụi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pusseln /[’pusaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

loay hoay; lúi húi; cắm cúi; mải miết [aus + Dat : bên, với ];

lúi húi với chiếc ô tô. : am Auto pusseln

fummeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) loay hoay; lần mò; làm lóng nga lóng ngóng;

loay hoay bên một cỗ máy. : an einem Gerät fummeln

herumhantieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cặm cụi; hì hục; bận bịu; loay hoay; lúi húi nhưng không đi đến đâu [auf + Dat : với vật gì];

rummachen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) vọc; lắp ráp; loay hoay; sửa chữa (herumfummeln, -basteln o Ä ) (từ lóng) bận bịu; bận rộn; mất thời gian [mit + Dat : vói ai, việc gì];

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loay hoay

hantieren vi, sich zuschaffen machen, sich sehr beschäftigen mit D, sich bemühen