TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pusseln

loay hoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúi húi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận bịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận rộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặm cụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hì hục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm cúi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pusseln

pusseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Auto pusseln

lúi húi với chiếc ô tô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pusseln /[’pusaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

loay hoay; lúi húi; cắm cúi; mải miết [aus + Dat : bên, với ];

am Auto pusseln : lúi húi với chiếc ô tô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pusseln /vt/

bận bịu, bận rộn, loay hoay, lúi húi, cặm cụi, hì hục; hùng hục [miệt mài, cắm cúi, mải miết] làm.