TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực đánh

sức mạnh của cú đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lực đánh

Schlagkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Präzise Übertragung der Lenkkräfte auf die Fahrbahn

Truyền tải chính xác lực đánh lái xuống mặt đường

Die Vorderräder übertragen hohe Seitenführungskräfte, da an ihnen nur die Lenkkräfte angreifen.

Các bánh trước truyền lực bám ngang lớn do chỉ chịu tác động lực đánh lái

Das Vorderrad muss vorwiegend Lenk- und Seitenführungskräfte übertragen, deshalb werden die ungefederten Massen möglichst gering gehalten.

Bánh trước phải truyền chủ yếu các lực đánh lái và dẫn hướng ngang nên phần khối lượng không được đàn hồi được giữ càng nhỏ càng tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlagkraft /die (o. PL)/

sức mạnh của cú đấm; lực đấm; lực đánh; lực đập;