TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlagkraft

lực va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực lượng xung kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nghĩa chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức mạnh của cú đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏa lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức chiến đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlagkraft

percussive force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schlagkraft

Schlagkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlagkraft /die (o. PL)/

sức mạnh của cú đấm; lực đấm; lực đánh; lực đập;

Schlagkraft /die (o. PL)/

hỏa lực; sức chiến đâu (Kampfkraft, Kampfstärke);

Schlagkraft /die (o. PL)/

sức tác động; sức thuyết phục (Wirksamkei);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlagkraft /f=/

1. lực lượng xung kích [chủ công]; 2. súc giật (của súng); 3. ý nghĩa chính [quyết định],

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlagkraft /f/CT_MÁY/

[EN] percussive force

[VI] lực va đập