TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp mỏng phủ trên bề mặt

lớp màng mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp mỏng phủ trên bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lớp mỏng phủ trên bề mặt

Film

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Creme bildet einen schützenden Film auf der Haut

kem hình thành một lớp màng mỏng bảo vệ da.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Film /[film], der; -[e]s, -e/

lớp màng mỏng; lớp mỏng phủ trên bề mặt;

kem hình thành một lớp màng mỏng bảo vệ da. : die Creme bildet einen schützenden Film auf der Haut