TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ thở

lỗ thở

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ khí

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có miệng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

lỗ thở

spiracle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 spiracle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Stomata

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lỗ thở

Spritzloch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Stigma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stomata

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ khí,lỗ thở,có miệng

[DE] Stomata

[EN] Stomata

[VI] lỗ khí, lỗ thở, có miệng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/

(Zool ) lỗ thở (ở côn trùng, nhện V V );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spiracle

lỗ thở (côn trùng)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ thở

[DE] Spritzloch

[EN] spiracle

[VI] lỗ thở (của sâu bọ...)

lỗ thở

[DE] Spritzloch

[EN] spiracle

[VI] lỗ thở (của sâu bọ...