TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có miệng

lỗ khí

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ thở

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có miệng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có miệng

Stomata

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có miệng

Stomata

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Punktanguss

 Cuống phun điểm (có miệng phun dạngđiểm)

 Gebogener Tunnelanguss

 Cuống phun có miệng phun rãnh ngầm cong

Hierbei findet der Abreißpunktanguss Verwendung.

Trong trường hợp này cuống phun có miệng phun điểm đứt được sử dụng.

Das Entformungsprinzip gleicht dem des Tunnelangusses (Bild 2).

Nguyên lý tháo khuôn tương tự cuống phun có miệng phun rãnh ngầm (Hình 2).

Punktanguss Die einfachste Art der Anbindung ist ein Punktanguss (Bild 2).

Cuống phun có miệng rót (miệng phun) dạngđiểm (Hình 2) là loại cuống phun đơn giản nhất.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ khí,lỗ thở,có miệng

[DE] Stomata

[EN] Stomata

[VI] lỗ khí, lỗ thở, có miệng