TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lịch thiên văn hàng hải

lịch thiên văn hàng hải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lịch thiên văn hàng hải

nautical almanac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 calendar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nautical almanac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lịch thiên văn hàng hải

nautisches Jahrbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nautisches Jahrbuch /nt/VT_THUỶ/

[EN] nautical almanac

[VI] lịch thiên văn hàng hải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nautical almanac, calendar

lịch thiên văn hàng hải

 nautical almanac

lịch thiên văn hàng hải

 nautical almanac /giao thông & vận tải/

lịch thiên văn hàng hải

nautical almanac, naval

lịch thiên văn hàng hải